Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lights out




lights+out
['laits'aut]
danh từ, (quân sự)
hiệu lệnh tắt đèn
giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể)


/'laitsaut/

danh từ, (quân sự)
hiệu lệnh tắt đèn
giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể)

Related search result for "lights out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.